Có 1 kết quả:
混事 hùn shì ㄏㄨㄣˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work half-heartedly
(2) to get by in a job with the minimum effort
(2) to get by in a job with the minimum effort
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0